Đặc điểm nổi bật
- Máy xóa xăm Piconew 450 đảm bảo an toàn và hiệu quả cao trong việc xóa xăm, điều trị tổn thương da, và làm mờ sẹo môi & da.
- Cung cấp thông số tối ưu dựa trên kinh nghiệm cho mỗi loại thủ tục.
- Được bán bởi nhà cung cấp ổn định, đáng tin cậy, có chứng chỉ từ FDA, CE, KFDA và CFDA.
- Hỗ trợ tích hợp thủ tục với 4 loại Hand Piece để linh hoạt trong các trường hợp khác nhau.
- Bao gồm các loại Hand Piece như: Phóng to (2 ~ 10mm, Chuẩn), Mảnh phân đoạn (1064nm, Tùy chọn), Vành đai nhuộm (585nm, Tùy chọn), Dây tay nhuộm (660nm, Tùy chọn).
- Sử dụng chùm thông tin Flat Top-Hat để đảm bảo việc cung cấp năng lượng đồng đều và nhất quán cho khu vực điều trị.
- Hỗ trợ chế độ PTP (Photoacoustic Twin Pulse) giúp giảm phản ứng và đáp ứng nhẹ nhàng hơn với sắc tố da.
- Giảm thiểu tổn thương cho mô xung quanh và thời gian phục hồi nhanh chóng hơn.
- Hiệu quả trong việc giảm sắc tố da, PIH (Post-Inflammatory Hyperpigmentation) và các tác động phụ khác.
Ưu điểm của máy xóa xăm Piconew 450
- Công nghệ H/P tự động phóng to hiển thị các điểm 2-10mm mà không thay đổi ống kính.
- Giao diện ng dùng thân thiện màn hình LED 10.4 inch.
- Cấu hình quang ổn định trình bày chùm xuất phát ở chế độ Top Hat
Lời khuyên khi mua máy Piconew 450
Khi bạn đang cân nhắc mua máy xoá xăm PicoNew 450, hãy nhớ những điều sau:
- Nguồn cung uy tín: Đảm bảo rằng bạn mua từ những nguồn cung cấp có uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
- Tính năng và ứng dụng: Nắm rõ về các tính năng và công dụng của máy để đảm bảo rằng nó sẽ đáp ứng đúng nhu cầu của bạn.
- Xem xét về giá cả: Luôn quan tâm đến giá cả để chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách cá nhân của bạn.
- Ý kiến từ người có kinh nghiệm: Tìm hiểu ý kiến từ các chuyên gia hoặc những người đã sử dụng máy trước đó để có cái nhìn tổng quan và đánh giá đúng đắn.
Việc cân nhắc kỹ lưỡng trước khi mua máy sẽ giúp bạn đảm bảo rằng bạn chọn lựa được sản phẩm phù hợp và an toàn cho nhu cầu của mình.
Thông số kỹ thuật
Tên máy | Máy xóa xăm Piconew 450 |
Công nghệ | Laser Nd: Yag |
Bước sóng | 1064nm/ 532nm |
Chế độ | Q-switchet, PTP và Genesis Mode |
Năng lượng | 500mJ-13000 mJ |
Độ rộng xung | 4-48 ns |
Tần số | <10 hz |
Khối lượng | 60kg |
Reviews
There are no reviews yet.